Có 2 kết quả:

拋弃 phao khí拋棄 phao khí

1/2

phao khí

giản thể

Từ điển phổ thông

bỏ đi, vứt đi, ném đi

Bình luận 0

phao khí

phồn thể

Từ điển phổ thông

bỏ đi, vứt đi, ném đi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Bỏ đi, không dùng tới — Ruồng bỏ.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0